EMAIL TIẾNG NHẬT|Cách diễn đạt thông dụng part.2


Trong bài lần trước (cách soạn thảo email tiếng Nhật Part 1), chúng ta đã cùng tìm hiểu cấu trúc cơ bản của email tiếng Nhật. Tiếp theo đây, Kyouikusouken sẽ tiếp tục giới thiệu về các cụm từ và câu thường được sử dụng trong email tiếng Nhật. 

Viết một email hiệu quả được xem là một email đúng cấu trúc, nội dung rõ ràng và soạn thảo trong thời gian ngắn. Trong đó, soạn thảo email với nội dung rõ ràng, sử dụng từ ngữ đúng là rất quan trọng. Hãy cùng Kyouikusouken xem qua những cụm từ thường được sử dụng trong email tiếng Nhật nhé.



Thể hiện sự biết ơn_感謝(かんしゃ)

 きょうゆう
ご共有いただき、ありがとうございます。

      れんらく
ご連絡いただきましてありがとうございます。

  さんか        まこと
ご参加いただき、誠にありがとうございました。

   きづか                                                          かんしゃ もう    あ
お気遣いありがとうございます。感謝申し上げます。


Thể hiện sự biết lỗi _お詫び(おわび)

  めいわく        たいへん    わけ
ご迷惑をおかけし、大変申し訳ございませんでした。

       へんじ   おそ                                                しつれい 
お返事が遅くなってしまい、大変失礼いたしました。

    せつめい   あやまり   
ご説明に誤りがございました。誠に申し訳ございませんでした。

                                    こころ            わ
大変失礼を致しました。心よりお詫び申し上げます。


Phản hồi_返事(へんじ)

・Phản hồi khi đã hiểu
Đối với nội dung email đơn giản dễ hiểu. Chúng ta cũng nên trả lời ngắn gọn tránh sự dài dòng.
   しょうち
 承知しました。
   りょうかい
× 了解です。
       
× 分かりました。
Lưu ý: trong email thương mại tránh sử dụng 「分かりました。」vì đây là từ dung trong giao tiếp thường ngày không thể hiện sự trang trọng của email;「了解です。」là từ cấp trên dùng để nói chuyện với cấp dưới, các bạn mới vào công ty làm nên tránh sử dụng từ này cho cấp trên hoặc khách hàng nhé.

・Phản hồi email cần thời gian

いっしゅうかん    じかん
一週間ほどお時間をください。

  あす               へんじ                              ぞん
明日にはお返事ができるかと存じます。

じょうし   けっさい           しだい 
上司の決裁がおり次第、お返事いたします。

Nếu có thể, hãy nói rõ thời gian bạn cần để cho đối phương đáp án họ mong muốn. Như ví dụ trên, 「一週間ほど」「明日」là những từ thể hiện thời gian bạn có thể đưa ra câu trả lời. Nêu rõ thời gian giúp bạn và đối phương hạn chế những hiểu lầm dễ xảy ra khi trao đổi email.

Nhờ vả_依頼(いらい)

みつもりしょ  おく
見積書をお送りください。

   かくにん      よろ            ねが
ご確認のほど宜しくお願い致します。

  お   かえ                               ま
折り返しのご連絡お待ちしております。

                                             そうふ
パンフレットのご送付をお願いできますでしょうか。


Khi viết email nhờ vả, bạn có thể sử dụng thêm những từ thể hiệu sự quan tâm đến đối phương. Khi bạn thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc người nhận thì cho dù họ bận rộn nhưng cũng sẽ vui vẻ thực hiện những việc bạn nhờ vả. 

Một số クッション言葉 có thể sử dụng như:
     いそが      きょうしゅく
→お忙しいところ恐縮ですが ~

ご迷惑とは存じますが ~
     つごう
ご都合がよろしければ ~

申し訳ございませんが ~


|Lưu ý trước khi gửi email

Hãy kiểm tra xem lại email trước khi gửi để tránh những sai sót không đáng có nhé. Dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn.

Kiểm tra tên người nhận và tệp đính kèm trước khi gửi.
 Kiểm tra font và size chữ của toàn bộ email. 
Mỗi hàng nên tối đa 35 ký tự.
 Viết kết luận trước, phân biệt rõ kết quả thực tế và ý kiến chủ quan.
 Sử dụng từ đệm thích hợp để câu từ trong email trở nên mềm mại hơn. 
 Sử dụng dấu ngắt dòng, dấu đầu dòng để phân biệt rõ ý.
☑ Trong email thương mại tiếng Nhật, không nên sử dụng các dấu “?”  “!” “icon mặt cười”.

Như đã nói ở trên, học thuộc và sử dụng các cụm từ thường sử dụng thôi thì không đủ. Kết hợp các cụm từ thường dùng và trình bày email theo cấu trúc rõ ràng để có được email hoàn hảo nhé.

Hãy theo dõi Facebook hoặc Instagram của Kyouikusouken để cập nhật những thông tin bổ ích sớm nhất nhé.